검색어: bạn còn chơi game không ? (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bạn còn chơi game không ?

영어

do you still play games?

마지막 업데이트: 2022-03-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có chơi game không

영어

bạn có chơi game ko

마지막 업데이트: 2022-08-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn còn chơi đá banh không?

영어

aren't you going out today ?

마지막 업데이트: 2024-06-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn còn thức không?

영어

cheers ☺️

마지막 업데이트: 2021-07-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- bạn còn đó không?

영어

- you still there?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn còn thức không?nếu

영어

are you still awake?

마지막 업데이트: 2020-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn còn nhớ tôi không

영어

bạn còn nhớ tôi không

마지막 업데이트: 2021-01-31
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

chán quá, chơi game không

영어

there was nothing like it every day, but, my friend told me in class that there was someone who liked me.

마지막 업데이트: 2023-02-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông có muốn chơi game không?

영어

you gonna watch the game?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con còn chơi bài rum-mi không?

영어

do you still play gin rummy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn chơi bóng tất nhiên không.

영어

basketball? useless... get ready for the olympics.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đang chơi game gì vậy

영어

what game are you playing?

마지막 업데이트: 2022-04-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chơi game hả?

영어

joshua: perhaps a game?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chơi game

영어

i have breakfast

마지막 업데이트: 2023-07-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

liệu nó nhìn như tôi đang chơi video game không, leon?

영어

does it look like i play video games, leon?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhờ chơi game hả?

영어

*laughter* for gaming, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng cả thế giới đâu còn chơi giả nữa. Đúng không, jep?

영어

but the world's no longer sophisticated.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn vẫn còn chơi.

영어

he's still in play.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chơi game vui vẻ nhé

영어

play fun games

마지막 업데이트: 2023-01-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đang tìm một người bạn để chơi game cùng

영어

i'm looking for a friend to play games with

마지막 업데이트: 2022-06-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,817,997 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인