전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn có bạn gái chưa?
hi
마지막 업데이트: 2022-11-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có bạn gái
you have girlfriend
마지막 업데이트: 2020-01-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã có bạn gái chưa
do you have a girl friend
마지막 업데이트: 2018-03-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình có bạn gái.
i have a girlfriend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có bạn gái chưa?
- got a girlfriend?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi có bạn gái.
- i have a girlfriend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh có bạn gái?
you have a girlfriend?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã có bạn gái nào khác chưa
sorry i'm not fluent in english
마지막 업데이트: 2020-02-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có bạn gái rồi.
you have a girlfriend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có bạn gái chưa?
don't you have a girlfriend?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có bạn gái không?
- do you have a girl?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không có bạn gái
i'm living alone
마지막 업데이트: 2022-08-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh có bạn gái? - sao?
you have a girlfriend?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có bạn gái không?
do you have a girl?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có bạn gái chưa, ben?
you got a girlfriend, ben?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đã có bạn gái hả?
-you have a girlfriend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
wei jun có bạn gái không
why wei jun get a girlfriend
마지막 업데이트: 2021-11-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ mày có bạn gái rồi.
you have a girlfriend now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chưa từng có bạn gái sao?
- don't you have a boyfriend?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cảnh sát trưởng có bạn gái.
-sheriff's got himself a girl.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: