전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn có bao nhiêu đứa con
bạn có một người chồng
마지막 업데이트: 2024-05-19
사용 빈도: 1
품질:
em có bao nhiêu đứa con vậy?
how many babies are you having?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có bao nhiêu nhân viên
how many employees do you have
마지막 업데이트: 2014-10-30
사용 빈도: 1
품질:
- có bao nhiêu?
- hansvin, how many?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mày có bao nhiêu đứa con hả,douglas?
do you have any children, douglas?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có bao nhiêu anh chị em
how many brothers and sisters do you have
마지막 업데이트: 2014-10-30
사용 빈도: 1
품질:
anh có bao nhiêu?
how many you got?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bao .. bao nhiêu đứa?
how... how many?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phòng bạn có bao nhiêu người
마지막 업데이트: 2023-12-04
사용 빈도: 1
품질:
anh có biết mình có bao nhiêu đứa con không?
do you know how many kids you have?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng có bao nhiêu?
how many were there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có bao nhiêu đứa? - Đông lắm, bố bảo con rồi.
- they're everywhere, hundreds of them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng có bao nhiêu?
- how many are there? - about six cohorts.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cậu có bao nhiêu, mac?
male guard 3: how many you got, mac? male guard 4:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không. - bao nhiêu đứa?
- we'll be exposed!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mày làm việc cùng bao nhiêu đứa?
how many people are you working with?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có bao nhiêu bang mà bạn đã đến
how many states have you been to
마지막 업데이트: 2016-12-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ổng có bao nhiêu đứa con những thành phố được đặt theo tên ổng.
how many children he had the towns that were named after him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy bao nhiêu đứa trẻ nữa phải chết?
so i'm thinking, how many more children have to die?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em nên dẫn theo bao nhiêu đứa? chỉ là đứa con gái.
- how many men should i bring with me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: