인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Ông chuẩn bị kịp không?
can you be ready?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh có thể chuẩn bị cho tôi được không?
- now, can you draw them up for me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ta có nên chuẩn bị gì không?
- have we prepared something?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có bị khùng không ?
are you crazy ?
마지막 업데이트: 2011-08-20
사용 빈도: 1
품질:
bạn có cần chuẩn bị gì cho công việc của mình không?
you prepare your work
마지막 업데이트: 2020-12-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có theo kịp tôi không
are you with me
마지막 업데이트: 2015-12-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có thể loại kịp thời không?
can you eliminate them in time?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta có nên chuẩn bị gi không nhỉ?
shouldn't we prepare for it ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu có thể vui lòng chuẩn bị cho ta một mẫu máu nữa không?
would you be good enough to prepare another slide for us?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các bạn có 15 phút chuẩn bị.
you have 15 minutes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chuẩn bị ngủ
마지막 업데이트: 2023-08-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có thể chuẩn bị căn phòng.
you can prepare the room.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta có thể bắt kịp xe lửa ở đó không?
can we beat the train there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
마지막 업데이트: 2024-03-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chuẩn bị ăn trưa đi
i'm about to have lunch
마지막 업데이트: 2021-07-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con có theo kịp bố nói không?
do you follow what i'm saying?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có chắc là bạn về kịp lúc dự khiêu vũ không?
are you sure you can make it back in time for the dance?
마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể gọi bernstein để chuẩn bị một phòng mổ cho henry altmann?
can you call bernstein and have him prep a room for henry altmann?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thể anh đã không bắn chuẩn
well, maybe you didn't shoot him hard enough.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thể không trở lại kịp ngày mai.
might not be tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: