검색어: bạn có thể kể tên chúng ra không (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bạn có thể kể tên chúng ra không

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

em có thể đá chúng ra được không?

영어

can you kick them out?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, ông có thể dụ chúng ra không?

영어

well, can you take him out?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có thể lựa chúng

영어

you can take your pick

마지막 업데이트: 2010-11-20
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có nhận ra không?

영어

you recognise this? i pulled this out of my shoulder.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có thể kể cho chúng tôi chuyện đã xảy ra được không?

영어

can you walk us through what happened?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có thể dời túi của bạn ra không ?

영어

you do not mind

마지막 업데이트: 2021-12-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thể đánh vần tên của bạn được không

영어

can you spell your name

마지막 업데이트: 2012-08-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người của ông có mang chúng ra không?

영어

did you take them out?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu có thể tránh ra không?

영어

now, can you please, .... i'm hit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể kể chuyện gì đã diễn ra không?

영어

can you tell us what happened?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ra's có thể nghĩ ra không?

영어

ra's might devise?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể kể cho chú tại sao không?

영어

you wanna tell me why they're after you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thế anh có nghĩ là mình có thể kể cho chúng tôi chuyện xảy ra ở đây không?

영어

you think you could tell us what happened here?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông có thể kể cho chúng tôi về ngày đó được không, ông fleury?

영어

can you tell us about that day, mr. fleury?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có thể kể về em trai anh không?

영어

will you tell me about your brother?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có thể... kể tôi nghe lại được không?

영어

you think maybe you could... walk me through?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn điều gì cháu có thể kể cho cô không?

영어

is there anything else you can tell me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- chúng ra không tham gia bữa tiệc đó nữa.

영어

we haven't even gotten to the party yet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- em có thể kể ra hai tên.

영어

- i could name two. thanks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không hiểu ý bạn nói cho lắm , bạn có thể nói rõ ra không

영어

can i help you

마지막 업데이트: 2023-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,037,298,316 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인