전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
có tiền không?
do you have any money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có tiền không?
- got any money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có tiền boa không?
today. any tips?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em có tiền không?
- you got any money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bọn anh có tiền không?
you got the cheese?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ừ, cậu có tiền không?
lend me some money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- các anh có tiền không?
- have you coin?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có thể cho tôi mượn tiền không
can you speak louder
마지막 업데이트: 2020-04-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cần tiền không?
money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có tiền không cho tao vay.
can you lend me some money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế còn cháu cháu có tiền không?
how about you? you got a little money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hiểu chứ? vậy, em có tiền không?
okay, you got any money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh còn tiền không?
you got any money left?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh cần tiền không?
- you need any money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không có tiền, không được chơi!
no money, no play
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Được nhiều tiền không?
does it pay well?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó không có tiền, không liên lạc.
she has no money, no connections.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không tiền, không bom.
no money, no bomb. - shut up!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
À vâng, thế trong ví có tiền không vậy?
oh. well, is there any money in it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ cần có tiền, không ai chịu thiệt cả
if there is money to be made, no one loses out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: