전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn chưa ngủ hả?
you are still up?
마지막 업데이트: 2013-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đang ngủ hả
my side is 2.36 p.m.
마지막 업데이트: 2022-12-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chưa đi ngủ à
bạn đang làm gì
마지막 업데이트: 2020-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại sao bạn vẫn chưa ngủ?
why haven't you slept yet?
마지막 업데이트: 2022-11-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
마지막 업데이트: 2021-12-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa ngủ... mà...
no...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- khó ngủ hả?
having trouble sleeping?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vẫn chưa ngủ
i'm still not sleep
마지막 업데이트: 2021-05-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn chưa ngủ sao?
go to sleep now
마지막 업데이트: 2023-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa ngủ, sắp rồi!
no, not yet. go to sleep
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con chưa ngủ à?
- aren't you sleeping?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lý do tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
마지막 업데이트: 2020-07-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi vì tôi chưa ngủ.
- why? cos i haven't been sleeping.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em vẫn chưa ngủ à?
you haven't slept yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con vẫn chưa ngủ à?
- you were not sleeping?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con. -sao con chưa ngủ?
hey.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm thấy hơi buồn ngủ hả?
feeling a little sleepy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình chưa ngủ, bạn thì sao?
i haven't slept yet, what about you?
마지막 업데이트: 2018-12-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bà ấy vẫn chưa ngủ sao?
is she still refusing to sleep?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ta mười ngày rồi chưa ngủ.
she hasn't slept in ten days.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: