전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
học thể thao hả?
study physical education?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn học ngành gì
what's your major
마지막 업데이트: 2019-12-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn học nghành gì?
which major do you study?
마지막 업데이트: 2016-03-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chơi môn thể thao nào
what sport do you play?
마지막 업데이트: 2022-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi thể thao
마지막 업데이트: 2020-12-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban thể thao.
sports.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy thích thể thao gì?
what sport does he like?
마지막 업데이트: 2021-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thích thể thao không
마지막 업데이트: 2023-05-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thể thao cũng dở
pretty bad at sports.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cuốn sách thể thao.
gray's sports almanac.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tín đồ của thể thao
sports fanatic
마지막 업데이트: 2021-09-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn học của brandy.
brandy's study buddy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn học lớp 12 à?
are you in 12th grade?
마지막 업데이트: 2021-09-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhỏ, nhưng... thể thao.
small, but... athletic.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn học tiếng việt đi
you learn vietnamese
마지막 업데이트: 2020-04-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ quan tâm tới thể thao.
just to the game.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn sẽ không mua nổi một chiếc xe thể thao.
you can't buy a decent sports car for that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: