인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cho tôi mượn đi
lend it to me please
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho tôi mượn chút.
let me try.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho tôi mượn nó!
i borrowed it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho tôi mượn chút...?
could i...?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho tôi mượn ít tiền
please lend me some money
마지막 업데이트: 2021-06-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh tôi cho tôi mượn.
my brother loaned it to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể cho tôi mượn tiền không
can you speak louder
마지막 업데이트: 2020-04-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn không thể cho tôi mượn 50 xu sao
you couldn't lend me 50p, could you
마지막 업데이트: 2010-11-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tôi mượn bút lông nhé.
let me use your brush.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể cho tôi mượn cây viết không?
could you borrow me your pen?
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cho tôi mượn 50 lire đi.
- lend me 50 lire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
của hạ sĩ han cho tôi mượn.
han who borrow mine
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tôi mượn cuộn giấy vệ sinh?
do you have any toilet paper?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn hứa sẽ không rời xa tôi
i promise i won't leave you
마지막 업데이트: 2021-03-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể cho tôi mượn mười đô-la được không
could you lend me ten dollars
마지막 업데이트: 2012-03-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh cho tôi mượn chăn và gối chứ?
i've got extra blankets and a pillow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cứ cho tôi mượn điện thoại đi.
just give me the phone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cho tôi mượn quần áo được không?
can i borrow some clothes?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông cảm phiền cho tôi mượn 1 đôla nhé
would you mind lending me 1$
마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã hứa cho tôi vũ khí tương xứng.
you promised me adequate weaponry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: