검색어: bạn hứa cho tôi mượn 4000 (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bạn hứa cho tôi mượn 4000

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cho tôi mượn đi

영어

lend it to me please

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho tôi mượn chút.

영어

let me try.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho tôi mượn nó!

영어

i borrowed it!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho tôi mượn chút...?

영어

could i...?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho tôi mượn ít tiền

영어

please lend me some money

마지막 업데이트: 2021-06-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh tôi cho tôi mượn.

영어

my brother loaned it to me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thể cho tôi mượn tiền không

영어

can you speak louder

마지막 업데이트: 2020-04-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn không thể cho tôi mượn 50 xu sao

영어

you couldn't lend me 50p, could you

마지막 업데이트: 2010-11-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho tôi mượn bút lông nhé.

영어

let me use your brush.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thể cho tôi mượn cây viết không?

영어

could you borrow me your pen?

마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cho tôi mượn 50 lire đi.

영어

- lend me 50 lire.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

của hạ sĩ han cho tôi mượn.

영어

han who borrow mine

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho tôi mượn cuộn giấy vệ sinh?

영어

do you have any toilet paper?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn hứa sẽ không rời xa tôi

영어

i promise i won't leave you

마지막 업데이트: 2021-03-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thể cho tôi mượn mười đô-la được không

영어

could you lend me ten dollars

마지막 업데이트: 2012-03-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh cho tôi mượn chăn và gối chứ?

영어

i've got extra blankets and a pillow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cứ cho tôi mượn điện thoại đi.

영어

just give me the phone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cho tôi mượn quần áo được không?

영어

can i borrow some clothes?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông cảm phiền cho tôi mượn 1 đôla nhé

영어

would you mind lending me 1$

마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đã hứa cho tôi vũ khí tương xứng.

영어

you promised me adequate weaponry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,145,933 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인