전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi là người trung quốc
i'm chinese
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
cô là người trung quốc.
you are chinese.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mẹ con là người trung quốc.
your mother was chinese.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có phải là người trung quốc không
are you american
마지막 업데이트: 2021-06-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phải. người trung quốc ?
- chinese?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu cũng là người trung quốc hả?
you're also chinese?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và tôi muốn có bạn người trung quốc
can you teach me english?
마지막 업데이트: 2019-05-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn có người trung quốc.
there are the chinese.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mày là người trung quốc phải không?
you're chinese, are 'ya?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cuốn đó của người trung quốc.
that book is chinese.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn cả tụi người trung quốc nữa.
hell, even the chinese wanted his head.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không phải là người trung quốc hay sao?
aren't you chinese too?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trung quốc
chinameca
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng muốn cho người trung quốc thấy..
they wanted to show the people of china...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chen, gã buôn vũ khí người trung quốc.
mr. chen, the chinese arms dealer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ bảo tôi rất giống người trung quốc
let's be friends
마지막 업데이트: 2019-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bạn đã tới trung quốc chưa ?
why do you come to vietnam?
마지막 업데이트: 2023-01-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chắc chắn về người mua trung quốc chứ?
are you sure about the chinese buyer?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn rất giống người hàn quốc
you are korean
마지막 업데이트: 2020-06-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một người bạn trung thành.
a loyal friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: