전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh lừa tôi
you lied to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
anh lừa tôi.
you tricked me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn hiền, đừng lừa tôi.
amigo, don't con me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô lừa tôi.
- you set me up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn không lừa tôi được đâu
you're not cheating on me, are you?
마지막 업데이트: 2022-04-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã lừa tôi.
gibbons didn't authorize this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh lừa tôi à?
- you gotta be shitting me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hắn đã lừa tôi.
- he's cheated me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn không lừa tôi, phải không?
you're not tricking me, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái băng đã lừa tôi.
that bandage fooled me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô lại lừa tôi hả?
you're fooling with me, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- yeah ông đã lừa tôi.
- yeah he did trick me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ cố tình lừa tôi rồi
they're trying to fuck me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
của con điếm đã lừa tôi.
this is the chick who set me up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có từng lừa tôi không ?
have you ever lied to me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đúng là lừa tôi một vố.
you sure took me for a ride.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-mẹ kiếp. mấy anh lừa tôi.
- damn! you tricked me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các người định lừa tôi à.
it's a trick. i know it's a trick. you're trying to trick me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đừng lừa tôi, kit walker.
you don't fool me, kit walker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lừa tôi hai lần, nhọ cho... mình.
eduardo's in on it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: