전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn luôn ở trong tim tôi
you always in my heart
마지막 업데이트: 2021-08-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bạn luôn ở trong bụng tôi
you always in my heart
마지막 업데이트: 2021-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn mãi mãi ở trong tim tôi
tiên are forever in my heart
마지막 업데이트: 2022-10-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn luôn ở trong tim mọi người
you always in my heart
마지막 업데이트: 2021-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong trái tim tôi đã.
in my heart i am.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú bộ đội luôn ở trong tim tôi
you always in my heart
마지막 업데이트: 2020-08-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh luôn trong trái tim em
luân are always in ly heart
마지막 업데이트: 2024-05-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em luôn trong trái tim anh.
you're always in my heart.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong tim toi
in my heart
마지막 업데이트: 2019-11-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong tim anh.
in your heart.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cha mãi mãi ở trong tim tôi
you are forever in my heart
마지막 업데이트: 2022-08-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố sẽ luôn ở trong tim con.
you have my whole heart.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó luôn là một nơi đặc biệt trong trái tim tôi.
it holds a special place in my heart.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
quen tiên mãi mãi ở trong tim tôi
you are forever in my heart
마지막 업데이트: 2022-10-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em sẽ luôn ở trong tim anh mãi.
you will always be in my heart.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn làm trái tim tôi đau
you make my heart sob
마지막 업데이트: 2023-03-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn luôn quan tâm đến tôi.
you always care about me.
마지막 업데이트: 2014-07-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
từ đó, jukkalan luôn ở trong tim cháu.
since then, jukkalan has always been in my heart.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tim tôi.
- my heart.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn làm trái tim tôi thao thức
you make my heart sob
마지막 업데이트: 2022-04-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인: