전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mong manh dễ vỡ
you are fragile and fragile
마지막 업데이트: 2023-07-05
사용 빈도: 1
품질:
bạn mỏng manh dễ vỡ
fragile
마지막 업데이트: 2023-05-17
사용 빈도: 1
품질:
họ rất mong manh dễ vỡ.
they can't know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mong manh nhưng không dễ vỡ
you are fragile
마지막 업데이트: 2021-08-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hàng dễ vỡ
fragile goods
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đồ dễ vỡ.
that's fragile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mong manh hả?
thin lead, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rất là mong manh.
it's a slim one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cuộc sống quá mong manh.
life's so light.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cẩn thận. dễ vỡ đấy.
be careful, it's glass!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiếc kính dễ vỡ quá.
glass relocker is very sensitive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cận thận, hàng dễ vỡ đấy.
and carefully. it's fragile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự sống của anh rất mong manh
with your life on the line, you...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái tôi của họ quá dễ vỡ.
the male ego is too fragile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có bao nhiêu bạn mong đợi?
how many you expecting?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu ta ở thời điểm dễ vỡ nhất.
he's got problems.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng... bây giờ ổng rất mong manh.
but... he's so fragile now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng mong manh như hoa tulip kia.
they're fragile. it's like these tulips.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy nhìn đôi giày nhỏ xíu, mong manh kia.
there aren't. just look at those thin, little shoes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tim con bé rất mong manh sau cú vừa rồi.
her heart's fragile after that last attack.
마지막 업데이트: 2024-01-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인: