인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn nên nghỉ ngơi sớm đi nhé
you should rest soon
마지막 업데이트: 2022-12-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhớ uống thuốc nhé
don't forget to take your medicine
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn
you rest
마지막 업데이트: 2019-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ nên uống ít thuốc.
i could use some meds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghỉ ngơi sớm nhé
you rest
마지막 업데이트: 2021-11-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nên nghỉ ngơi.
you should rest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nên chìm xuống đây và nghỉ ngơi
i should sink a well down here and retire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể nghỉ ngơi
you rest
마지막 업데이트: 2021-08-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con nên nghỉ ngơi đi.
you should get some rest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con nghỉ ngơi đi nhé?
you just get yourself some rest...please?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô nghỉ ngơi sớm đi nhé
have you come home?
마지막 업데이트: 2022-04-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-Ừ, nghỉ ngơi tốt nhé.
- yeah, some nice rest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn hãy nghĩ ngơi hôm nay nhé
you rest
마지막 업데이트: 2019-06-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ nên nghỉ ngơi một chút.
want to get some rest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà nên nghỉ ngơi, bà ngoại.
you should rest, grandma.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghỉ ngơi.
relax.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
- người nên nghỉ ngơi , tất liệt.
- you must rest, kublai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghĩ ngơi nhé
take a rest
마지막 업데이트: 2021-06-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghỉ ngơi đi.
get some rest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
thuốc đầu tiên bạn nên uống là aspirin.
the first medicine that you should take is aspirin.
마지막 업데이트: 2012-02-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인: