전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đi ngủ
can we fuck
마지막 업데이트: 2016-11-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi ngủ đi
what time is it in your side right now?
마지막 업데이트: 2022-07-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chưa đi ngủ à
bạn đang làm gì
마지막 업데이트: 2020-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nên đi ngủ sớm hơn
마지막 업데이트: 2021-06-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói với chi đi ngủ sớm.
tell your sister to go to bed soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
마지막 업데이트: 2020-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon
i can't, because my mother will scold me
마지막 업데이트: 2019-01-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi ngủ đi
haven't you been to be
마지막 업데이트: 2022-10-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi ngủ đi.
get in bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi ngủ đi, mai làm chú rể
you go to bed, tomorrow as the groom
마지막 업데이트: 2018-04-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
마지막 업데이트: 2024-05-01
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
bạn ngủ sớm đi
마지막 업데이트: 2020-09-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
alfred nói đúng... đến giờ đi ngủ rồi.
alfred's right... it's time for bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nói với nó đã tới giờ đi ngủ rồi.
- tell him it is time to go to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cũng ngủ sớm đi
마지막 업데이트: 2020-07-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đang ngủ à? m
when are you sleeping
마지막 업데이트: 2023-07-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nên ngủ sớm đi chứ
why do not you sleep?
마지막 업데이트: 2022-01-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nói là anh trai anh ra đi trong giấc ngủ.
you said your brother died in his sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn hãy hát cho tôi ngủ đi
you should let me sleep
마지막 업데이트: 2020-03-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngủ đi, ngủ đi, ngủ đi.
go to sleep, go to sleep, go to sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: