전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đang ngủ hả
my side is 2.36 p.m.
마지막 업데이트: 2022-12-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chưa ngủ hả?
you are still up?
마지막 업데이트: 2013-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn không ngủ hả
no not yet
마지막 업데이트: 2022-04-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
마지막 업데이트: 2018-12-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- khó ngủ hả?
having trouble sleeping?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì bạn thiếu ngủ hả?
because you're sleep-deprived?
마지막 업데이트: 2024-04-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ngủ rồi à
are you sleeping
마지막 업데이트: 2022-02-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh bạn ngủ ngon.
all right, buddy. sleep well.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ngủ muộn thế?
it's late, sleep
마지막 업데이트: 2019-08-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cổ đang ngủ, hả?
she's asleep, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô đang ngủ hả?
- you sleeping?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn ngủ ngon nhé
wellsleep i go to sleep
마지막 업데이트: 2020-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các bạn ngủ ngon.
[native american chanting] [chanting continues]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao bạn ngủ trễ vậy?
why are you sleeping so late?
마지막 업데이트: 2021-11-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ông thiếu ngủ hả?
- are you going to bed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ngủ ngon mơ đẹp nhé
sleep well and have a good dream
마지막 업데이트: 2022-09-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- c-rayz, cậu ngủ hả?
- c-rayz, you down?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại sao bạn ngủ muộn vậy?
you stay up late
마지막 업데이트: 2019-03-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ hắn nằm ngủ, hả?
now he goes to sleep, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tối qua bạn ngủ ngon không
did you sleep well last night
마지막 업데이트: 2023-11-23
사용 빈도: 4
품질:
추천인: