전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?
did you get my text message?
마지막 업데이트: 2014-05-22
사용 빈도: 1
품질:
em có nhận được tin nhắn của tôi không?
did you get my message?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh có nhận được tin nhắn của tôi không?
- you get my message? yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có ai nhận được tin của tôi không?
is anyone receiving me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có nhận được tin nhắn của em không?
- did you get my message?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có nhận được tin nhắn không?
did you get my message?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em có nhận được tin nhắn của anh không?
- did you get my message? - what message?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh nhận được tin nhắn của tôi chưa?
nick over phone:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con có nhận được tin nhắn trước của bố không?
did you get my last message?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi nhận được tin nhắn của anh
i got your little message.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alan nhận được tin nhắn của bố.
alan got your page.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh không nhận được tin nhắn của tôi à?
didn't you get my message?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con nhận được tin nhắn của bố.
- i got your message.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghĩa là anh đã nhận được tin nhắn của tôi.
so i take it you got my message.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đã nhận được tin nhắn của em.
i got your message.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chú nhận được tin nhắn của cháu chưa?
did you receive my text message?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn đừng trả lời tin nhắn của tôi nữa
please don't send me any more messages.
마지막 업데이트: 2023-10-07
사용 빈도: 1
품질:
-anh nhận được tin nhắn của jane chứ?
-no. i haven't listened to my--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con chưa nhận được tin nhắn của mẹ à?
didn't you get my text?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trả lời tin nhắn của tôi
i still reply to your messages
마지막 업데이트: 2023-12-26
사용 빈도: 1
품질: