인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn có thể nói chuyện
you can talk
마지막 업데이트: 2013-02-22
사용 빈도: 1
품질:
nÓi chuyỆn
we talk
마지막 업데이트: 2019-10-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói chuyện.
talk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
nói chuyện?
ah, to speak.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nói chuyện đùa đấy à
are you joking
마지막 업데이트: 2014-03-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nói chuyện?
- take care, sonny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói chuyện phím
eight darts
마지막 업데이트: 2022-06-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói chuyện đi.
- let's talk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bạn có muốn nói chuyện với tôi
do you want to message me?
마지막 업데이트: 2022-01-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cứ nói chuyện.
- what'll i say?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nói chuyện sao?
- talk how?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói đến nói chuyện
this is ryan seacrest here
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không nói chuyện.
no talking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bạn không muốn nói chuyện nữa hả?
you don't wanna talk?
마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bạn nó vẫn nói chuyện với nó này.
see? his friend's still texting him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
[tiếng nói chuyện]
- where does it lead to? - he says it goes back on either side.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói chuyện với bạn sau.
i'm glad. we'll talk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói chuyện với bạn sau nhé
i am cooking
마지막 업데이트: 2020-04-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói chuyện với bạn mày đi.
talk to your friends.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rất vui khi nói chuyện với bạn
i very happy to talk with you
마지막 업데이트: 2022-10-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: