인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cháu sẽ thường xuyên tới thăm chú.
i'll come visit now and then. i promise.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thường xuyên
often
마지막 업데이트: 2019-06-03
사용 빈도: 5
품질:
- thường xuyên.
- constantly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn gọi ít thường xuyên hơn.
you call less often.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có đến đây thường xuyên?
do you come here often?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ta sẽ liên lạc thường xuyên.
i'll keep in touch,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn nên tập thể dục thường xuyên.
you should do exercise regularly.
마지막 업데이트: 2014-07-22
사용 빈도: 1
품질:
bạn thường xuyên ngủ muộn thế à?
it's late, why don't you sleep?
마지막 업데이트: 2021-06-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thường xuyên tới chùa viên quang
why do you have my phone number
마지막 업데이트: 2024-04-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta sẽ thăm con thường xuyên.
we'll come visit yöu very often.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thường xuyên không?
yes, but how often?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không thường xuyên.
not recently.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có, rất thường xuyên.
- yes, quite often.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn học tiếng anh thường xuyên như thế nào
how often do you learn english?
마지막 업데이트: 2020-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thường xuyên gặp bạn bè
i'm a pretty timid person
마지막 업데이트: 2019-10-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nhớ tới chơi thường xuyên.
come again soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế là thường xuyên hay là-
- oh. is it just recently, or-
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thường xuyên xuống chơi nhé.
- we could make it a regular thing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thường xuyên công tác ở việt nam không ?
how long will you be working here
마지막 업데이트: 2022-08-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh biết sẽ thường xuyên gặp nạn khi làm nghề này chứ?
well, listen, you seem remarkably positive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: