전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- thật là xấu xa.
- it's bloody immoral!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật xấu xa.
so evil.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn thật xấu xí
shut the fuck up
마지막 업데이트: 2023-12-12
사용 빈도: 1
품질:
anh thật xấu xa.
- you're mean. - mm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
charles thật xấu xa.
charles was vile.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hắn thật sự là một kẻ rất xấu xa.
he's a really, really bad guy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xấu xa?
—awful?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái tên nghe thật xấu xa.
that's a pretty neat name.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không, tôi thật xấu xa.
yes i am.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật xấu hổ
it's very embarrassing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lửa xấu xa.
fire bad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh thật xấu!
you're a jerk!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- xấu xa nữa.
- ugly, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ... xấu xa hơn.
-...and feel fouler.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy xấu xa...
he's bad...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 lũ xấu xa!
you bunch of evil villains!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không xấu xa.
- no evil.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyện đó thật là ngu ngốc, bốc đồng và xấu xa nữa chứ.
it was stupid and impulsive and bad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng rất xấu xa.
they're mean.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chồng cô đau mà cô cười như trúng số vậy thật là xấu xa
laughing at your husband's pain, you are so mean!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: