전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thật may mắn.
lucky.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thật may mắn
- good mercy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thật may mắn.
-well done.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn thật may mắn khi có tôi
i'm so lucky to have you
마지막 업데이트: 2023-11-29
사용 빈도: 2
품질:
em thật may mắn.
you're so lucky.
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
thật may mắn quá!
you gotta be okay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em thật may mắn.
- lucky me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn thật may mắn đó , mình dùng fb va dícord
you are so lucky
마지막 업데이트: 2021-12-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các bạn thật nhiều may mắn.
i wish you all lots of luck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh còn may mắn đó.
you are very fortunate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật may mắn làm sao!
how very fortunate!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tốt, cậu thật may mắn!
yeah, lucky me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật may mắn khi còn mẹ
i'm so lucky to have you
마지막 업데이트: 2021-12-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh cảm thấy thật may mắn.
i'm feeling lucky.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh may mắn đó, jason.
you're lucky, jason.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh may mắn đó, hilts.
- you were lucky, hilts.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu thật may mắn vì còn sống
you're lucky to be alive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh thật may mắn khi có em.
i'm-i'm so lucky to have you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú nhóc may mắn đó là ai?
so, who's the lucky boy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng sẽ cần may mắn đó.
- they'll need it, poor darlings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: