전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn thật vui tính
vivid images
마지막 업데이트: 2020-07-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh thật vui tính.
you're fuckin' awesome.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-ngài thật vui tính
- you're fun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ông ta thật vui tính.
- he's so funny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh thật vui tính, tristan.
you're funny, tristan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn thật giỏi
what will you do in vietnam?
마지막 업데이트: 2020-04-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-yeah, anh ấy thật vui tính.
- yeah, he's funny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm ơn! - cậu thật vui tính!
- [chuckling] you're funny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bạn thật ngốc!
- you idiot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn thật tuyệt
i intend to invite you to eat on saturday
마지막 업데이트: 2019-01-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu bạn thật lòng.
if you mean it.
마지막 업데이트: 2017-06-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn thật đáng yêu!
you are so lovely!
마지막 업데이트: 2014-04-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn thật dễ thương
how cute you are
마지막 업데이트: 2019-12-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn thật quyết rũ.
you're so captivating.
마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn thật tử tế quá!
it is very kind of you!
마지막 업데이트: 2014-08-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mẹ cậu vui tính thật.
you see him? - she's nice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn thật là mất lịch sự
go away, let me see the movie.
마지막 업데이트: 2020-01-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta là bạn thật sự.
he's a real friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các bạn thật sự muốn biết?
you sure you want to know?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô vui tính thật đấy. thì--
very funny, you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: