전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn vẫn còn thức à
are you still awake?
마지막 업데이트: 2022-12-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại sao bạn vẫn còn thức
are you awake
마지막 업데이트: 2020-06-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn còn thức chứ
are you awake
마지막 업데이트: 2020-12-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao bây giờ bạn vẫn còn thức
are you still awake?
마지막 업데이트: 2022-07-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn còn thức không?
cheers ☺️
마지막 업데이트: 2021-07-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vẫn còn
still
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bạn vẫn còn thời gian.
you surely have time left. you surely have time left.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vẫn còn.
- he was.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn còn thức không?nếu
are you still awake?
마지막 업데이트: 2020-07-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn vẫn còn chơi gôn chứ
do you still play golf
마지막 업데이트: 2013-04-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn thức uống?
to drink?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, em vẫn còn thức.
no, i'm still awake.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh còn thức
you're up?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em còn thức.
you're awake.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn vẫn còn trong giường
are you still in bed
마지막 업데이트: 2014-03-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn vẫn còn nhớ đến tôi à!?
still remember me !?
마지막 업데이트: 2021-09-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn vẫn còn định đến new york hả?
are you still set on going to new york?
마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
jeana, bạn vẫn còn ở đây à?
jeana, you are still here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật may khi các bạn vẫn còn sống
man, you guys are lucky to be alive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- carol, sao cô vẫn còn thức được?
- carol, how are you still awake?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: