전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vẫn chờ ở chỗ cũ nhé
you will still be waiting in the same place
마지막 업데이트: 2022-09-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vẫn chờ ở chỗ cũ nhé
you will still be waiting in the same place
마지막 업데이트: 2022-07-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó vẫn còn ở chỗ cũ.
it's in the same place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở ngay chỗ cũ...
right where l left you .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đang ở chỗ nào
india
마지막 업데이트: 2022-01-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mấy đồ ở chỗ cũ.
what there was of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỗ cũ.
where?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vẫn ở chỗ hiện đại đó à
always on the cutting edge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh vẫn ở chỗ bố anh hả?
- you're staying at your dad's?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chờ ở đây.
wait here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
chỗ cũ hả?
same place?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chờ ở đây.
- wait there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vẫn chờ bạn
i'll wait for you
마지막 업데이트: 2019-09-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không, tôi vẫn đang ở chỗ làm.
- no, no, i'm just at work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ chờ cô ở chỗ thuê xe. Được.
i'll meet you at the car rental.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- về lại chỗ cũ.
- back down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đặt trở lại chỗ cũ
to replace
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hãy để lại chỗ cũ.
put it back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đứng yên chỗ cũ!
just stay back!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Để lại chỗ cũ mau.
- put it back up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: