검색어: bản chất của sản phẩm (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bản chất của sản phẩm

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bản chất của gotham.

영어

how gotham works.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản chất của anh?

영어

who you've always been?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là bản chất của tôi

영어

it's my nature.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

về bản chất của tôi ấy.

영어

that tribe into which i was born.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cháu muốn hiểu bản chất của nó.

영어

i want to understand how it all works.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản chất của thời gian là gì?

영어

what is the nature of time?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vì đó là bản chất của hắn.

영어

- because that's his nature.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ sẽ thấy bản chất của cô ấy

영어

the more she reveals her true self.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô ta để lộ bản chất của mình.

영어

she showed her colours.

마지막 업데이트: 2013-02-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng đó là bản chất của kịch bản

영어

okay, but that's the heart of the story.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh hoàn toàn hiểu được bản chất của em.

영어

i see you for exactly what you are.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy nghe theo bản chất của mình, malcolm.

영어

be the man you are, malcolm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản chất của tớ là một kẻ lạc quan mà.

영어

i am by nature a big optimist!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản chất của những người này là gì?

영어

2 million? where the guys are coming from.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản chất của anh ta chẳng thay đổi là mấy.

영어

his personality has not changed anything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản chất của tình bạn giữa hai người là gì?

영어

what was the nature of your friendship?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

năng lượng bên trông là bản chất của sự sống

영어

eternal energy is essential for life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

công việc của tôi đó là nói bản chất của sự thật.

영어

it's my job to tell the essence of truth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sự tập trung của cháu quyết định bản chất của cháu.

영어

your focus determines your reality.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không, mẹ nói dối bởi vì đó là bản chất của mẹ,

영어

no, you lied because that's what you do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,858,644 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인