전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
bản sao
copies
마지막 업데이트: 2016-11-10 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Translated.com
bản sao.
hard copy.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
bẢn sao
copy
마지막 업데이트: 2019-07-08 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
bản sao lưu
backups
마지막 업데이트: 2012-10-18 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
bản sao thôi.
a replica, yeah.
bản sao à?
- i think so, sir.
- mùi bản sao.
- the copy smell.
- như bản sao?
- like clones?
chèn dạng bản sao
insert as copy
마지막 업데이트: 2016-11-10 사용 빈도: 7 품질: 추천인: Translated.com
bản sao cuối cùng.
that's the last copy.
Đưa bản sao vào!
send in the clone!
bản sao, khỉ gió!
come meet my backup girls.
- bản sao chép sao?
- a replica?
bản sao (hai bản).
duplicate
마지막 업데이트: 2015-01-22 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
số bản sao cần in
number of copies
마지막 업데이트: 2016-11-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
1 bản sao hoàn hảo.
a perfect replica.
gửi một bản sao tới:
send a copy of this mail to:
마지막 업데이트: 2013-12-24 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- tôi giữ bản sao nhé?
do i get a copy?
plasmid nhiều bản sao
multi-copy plasmids
cháu là bản sao của toby.
you're a copy.