전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bất cứ khi nào bạn có thời gian rảnh
whenever i have free time
마지막 업데이트: 2024-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ khi nào.
anytime.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ khi nào cần.
whatever he says goes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
À...bất cứ khi nào.
well... any time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-bất cứ khi nào, don.
- any time, don.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể đi bất cứ khi nào bạn muốn
you can go whenever you wish
마지막 업데이트: 2010-11-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nào bạn có thời gian rảnh?
마지막 업데이트: 2021-05-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ khi nào có rảnh vài phút sau bữa ăn.
whenever i have a few minutes after lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nào mà tôi rảnh.
as often as i can spare them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi bạn rảnh vào buổi sáng
picture send please
마지막 업데이트: 2022-12-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể nhắn tin cho tôi bất cứ lúc nào khi bạn rảnh.
you can message me anytime when you are free.
마지막 업데이트: 2020-01-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nào rảnh tôi sẽ gọi bạn
gọi tôi lúc rảnh
마지막 업데이트: 2022-07-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ lúc nào rảnh rỗi là có thể chơi game được rồi
whenever i can i play computer games
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ cần nhắn tin cho tôi khi bạn rảnh
just call me when you are free
마지막 업데이트: 2024-05-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn rảnh không?
are you free?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
! khi anh ta rảnh.
- when he has time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có rảnh không
bạn có rảnh bây giờ không?
마지막 업데이트: 2020-05-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có rảnh không?
can i ask you a question?
마지막 업데이트: 2022-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ gửi email cho anh khi em có thời gian rảnh
yeah, just give me an email when your tv thing comes out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn làm gì khi rảnh rỗi?
what do you do in your free time?
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인: