전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
học bất cứ khi nào và bất cứ nơi đâu
whenever and wherever
마지막 업데이트: 2021-10-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.
any time, any place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ lúc nào, bất cứ nơi nào
anytime, anywhere
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bất cứ ai, bất cứ đâu.
-anybody, anywhere.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ nơi đâu.
- whatever.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ đâu.
anywhere.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
bất cứ ai có một mã truy cập có thể truy theo bất cứ nơi đâu.
anyone with an access code could follow it geographically.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bất cứ nơi đâu trừ nơi này\.
- any planet but here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng, bất cứ đâu.
- yeah, wherever. i don't care.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông ta có thể ở bất cứ nơi đâu.
he could be anywhere.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ đâu anh muốn.
wherever you want.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta luôn xách theo tiền bất cứ nơi đâu.
he's carrying it all around with him right now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bất cứ đâu tôi muốn.
- anywhere i want to.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhưng nếu anh ta ở bất cứ nơi đâu...
- but if he's anywhere--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ nơi đâu em đi, hãy cho anh theo cùng...
anywhere you go let me go too
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ hắn có thể có mặt ở bất cứ nơi đâu.
- by now he could be anywhere.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sẽ che chở cho em cho dù em ở bất cứ nơi đâu.
i'll make you safe no matter where you are.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ nơi đâu chúng ta đi... chúng ta luôn bên nhau.
wherever we go... there we are.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dường như không thể tìm thấy ai an ủi bất cứ nơi đâu.
can't seem to find any solace anywhere.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi phụng sự thánh allah bất cứ nơi đâu người cử tôi đi.
i serve allah wherever he sends me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: