검색어: bận với viết luận văn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bận với viết luận văn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

trình luận văn

영어

produce thesis

마지막 업데이트: 2019-06-03
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

luận văn của tôi.

영어

my dissertation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

luận văn tốt nghiệp

영어

graduate internships

마지막 업데이트: 2021-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn phải làm bài luận văn.

영어

i got to do that paper.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- học bổng luận văn xuất sắc

영어

academic achievement

마지막 업데이트: 2021-06-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi rất bận với các án vụ.

영어

i have a very busy docket.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi khá bận với công việc của mình

영어

i am quite busy with my work

마지막 업데이트: 2021-02-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cô ấy đang sao bài luận văn .

영어

- she's copying her dissertation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bài luận văn của người thí sinh"

영어

the student paper"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cháu có thể hoãn việc làm luận văn lại.

영어

you could put your thesis on hold.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thầy đã đọc bài luận văn của em chưa?

영어

did you get my essay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

của john locke luận văn của chính phủ.

영어

that's john locke's treatises of government.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lý do họ nhận tôi đó là do bài luận văn...

영어

the only reason they let me come was because of my essay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

luận văn cũng đề xuất thêm các giải pháp khác như:

영어

the thesis also suggests the extra solutions, such as:

마지막 업데이트: 2019-03-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

noah rất bận với công việc anh ấy chỉ vừa được đề bạt

영어

not really. noah's very busy at work. he just got a promotion.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngài có lẽ đang bận với các chức sắc khi tôi đến đây.

영어

he was deep in conference with the consularis when i arrived.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

adam đang bận với các bàn diễn thuyết vòng quanh nước mỹ.

영어

why?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh phải xem cái bài luận văn nhảm nhí mà ông ấy bắt em viết.

영어

you don't understand. you got to see the bullshit paper he's making me write.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bây giờ tui đang bận với gia đình . chúng ta không thể gặp nhau

영어

i'm busy with my family now. we can't meet.

마지막 업데이트: 2021-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dạo gần đây chúng tôi rất bận, với cái vụ patriotvà mọi thứ nữa.

영어

we're pretty busy these days, with the patriot act and all.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,784,473,406 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인