검색어: bắp cải trắng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bắp cải trắng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nhỏ hơn. bắp cải trắng.

영어

i have to go out.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cả cải trắng

영어

turnip

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

bắp cải

영어

cabbage

마지막 업데이트: 2013-12-05
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bắp cải.

영어

thanks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bắp cải?

영어

so... mama's recipe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gốc bắp cải?

영어

- cabbage patch?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bắp cải, củ cải trắng, củ cải đỏ.

영어

there were cabbages, turnips, radishes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bắp cải của tôi!

영어

my cabbages!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và đậu và bắp cải và...

영어

and beans and cabbage and...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- lão là bắp cải mặc áo.

영어

- he's a cabbage in a polar fleece.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bắp cải và các loại rau khác

영어

cabbages and other brassicas

마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó có mùi vị như bắp cải.

영어

it tasted like cabbage.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phải, có nước bắp cải ướp đá.

영어

yes, we had the sauerkraut juice on the rocks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bắp cải của bạn hôm nay thế nào

영어

how is your cabbage today

마지막 업데이트: 2015-12-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tớ sẽ nướng cái thằng bắp cải xanh đó.

영어

i'm gonna melt that cabbage patch kid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một cây bắp cải đã đi một chặng đường dài

영어

a little cabbage goes a long way.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

xé toang đầu mẹ chú như một củ bắp cải luôn.

영어

shred your mama's head like a cabbage.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

45 coke zero 45 phần nạc gà và 45 phần nộm bắp cải.

영어

45 chicken dippers, and 45 coleslaws.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhìn cặp "bắp cải" trên áo của cô em đó kìa.

영어

check it, couple of meatloaves in that baby tee.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nhưng con giòi ăn bắp cải và chính nó chết trước.

영어

but the maggot eats the cabbage yet dies first.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,776,190,930 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인