인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bộ dụng cụ cũng thế.
so's the kit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bộ dụng cụ của ông ấy!
ah! his tools!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dụng cụ cho phòng tiếp tân
front office supplies
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
lấy ngay cho tôi bộ dụng cụ!
fetch me my gear!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-con đưa dụng cụ cho chú ấy.
-i handed the tools.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô có bộ dụng cụ sơ cứu không?
have you got a first aid kit?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang mong thấy bộ dụng cụ hóa học mới.
- oh, i can't wait to see the new chem-kit. - yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi cần anh thu xếp cho tôi một bộ dụng cụ.
i need you to set me up with a kit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có một bộ dụng cụ phẫu thuật ở khu Định cư, nhưng ở đó--
there's a surgical kit back at the place, but that's...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đây là bộ dụng cụ y tế và có một cái còi nữa, cố giữ nó đến khi về và tôi sẽ cố không lấy tiền của cậu.
- yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chương trình này vẽ bộ dụng cụ qix kiểu dao thụy sĩ. nó làm va đập các đoạn thẳng quanh màn hình, và thay đổi chuyển động cơ bản này để tạo ra đủ loại thể hiện, đoạn thẳng, đa giác, các phần trong suốt giao nhau... viết bởi jamie zawinski.
bounces a series of line segments around the screen, and uses variations on this basic motion pattern to produce all sorts of different presentations: line segments, filled polygons, and overlapping translucent areas. http: / /en. wikipedia. org/ wiki/ qix written by jamie zawinski; 1992.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: