전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bot gao te
마지막 업데이트: 2021-02-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bột chanh.
lemon powder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bột xương?
some bone powder?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bột gluten.
wheat gluten.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thuốc bột !
powder!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bột, thuốc bột
power driven vessel
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
an ninh rất gắt gao.
security'll be too tight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ đang lục soát gắt gao.
falken: they're biting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
luật của bbs rõ ràng chưa đủ gắt gao
bbs rules are obviously not cautious enough.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi cần ông nói chuyện với gao.
- i need you to speak with gao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta cần phải tìm kiếm gắt gao hơn.
we need to work harder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị và gao min về nhà đi được không?
you and gao min go home, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: