전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vì công việc thôi.
i thought the safety was on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chỉ vì công việc thôi.
it serves a purpose.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
công việc thôi.
business.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoàn toàn vì công việc thôi.
purely business.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chỉ vì công việc mà thôi.
- i was just doing my job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bàn công việc thôi.
so let's get down to business.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vì công việc ư?
for work?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyện công việc thôi.
it's just some work drama.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trở lại công việc thôi!
back to work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
công nhân, làm việc thôi!
let's do it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta trở lại công việc thôi
we need to get back to work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyện công việc thôi mà.
work stuff.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ có 1 công việc thôi?
there's only one job going in his office, you know that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đó là bởi vì công việc này ko an toàn.
- that's because we're not.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ là công việc thôi mà mẹ.
it was just work, mom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bắt đầu công việc thôi, clank.
that'll do, clank.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- giờ bàn chuyện công việc thôi.
- ah. so let's talk shop.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chỉ là một công việc thôi sao?
- only a job?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ muốn sắp xếp công việc thôi mà.
just trying to get things organized.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ là công việc thôi mà. không.
just doing my job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: