전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hôm nay cha về sớm.
you're early.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hôm nay bạn chơi sớm vậy
cô ấy nói hơi nhiều
마지막 업데이트: 2019-01-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay anh về sớm thế.
i didn't expect you home so early.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay con về sớm à?
hey, aren't you home early today?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bữa nay bạn có khỏe không ?
have a nice day, my dear
마지막 업데이트: 2021-03-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ, sao hôm nay về sớm vậy?
mom, you're home early.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghỉ bữa nay đi.
take the rest of the day off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bữa trưa sớm nhể?
lunch is early, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một bữa tiệc đặc biệt tối nay thưa các bạn!
a special treat tonight, my friends!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không phải bữa nay.
not today.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bữa nay. ngay bây giờ.
right now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bữa nay là bơm nước...
- today the water pump...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc bữa nay may mắn!
- hey, good luck today!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bữa nào tiếp nhé. sớm thôi.
let's do it again, soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bữa nay hay trước đây?
- today or historically?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em à. nương tử à.. hôm nay em về nhà sớm thế?
honey you're home early today
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tối nay tôi sẽ làm bữa tối cho bạn.
tonight, i will make dinner for you.
마지막 업데이트: 2012-02-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sớm nay có một người đến hỏi về cô.
a man was in here earlier asking about you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em sẽ về sớm tối nay. gặp anh sau nhé!
i'll be early tonight, see you soon!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta thấy hơi đói bụng nên về nhà ăn bữa trưa sớm.
i got a bit peckish so i thought i'd come home for an early lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: