검색어: bạn ở đường nào (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bạn ở đường nào

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đường nào?

영어

which way?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đường nào vậy?

영어

which way was it again?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lên đường nào các cô.

영어

time to punch in, ladies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn ở đâu

영어

my name is

마지막 업데이트: 2017-03-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- lên đường nào Định mệnh.

영어

- ride, destiny!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nào các cậu. xuống đường nào.

영어

- come on boys, let's hit the road.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giọt nước sê rơi theo đường nào?

영어

which way will the drop roll off?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tránh đường nào những kẻ nổi loạn!

영어

what in heaven's name are you talking about?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hành động trả thù là ở đường số 2.

영어

revenge is a two-way street.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-giọt nước lãn khỏi tay theo đường nào?

영어

which way, now?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nghe này, cô đã không còn đường nào để đi nữa rồi karen.

영어

see, now, that's just not the way to go here, karen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta chỉ có thể cho rằng nàng có ý kiến về việc nên đi theo con đường nào.

영어

i can only assume you have an opinion as to which road must be taken.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã nhờ mấy người bạn ở đây mời cậu một cuộc hẹn.

영어

i asked my friends here to invite you to a nice little meeting.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nghe này các bạn, ở đây có một bức hình lớn cách sống của beta.

영어

look, fellas, there is a bigger picture here than the beta way of life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cuốn sổ tôi viết : " tôi muốn nói với anh... bọn division đã bắt kira ở đường 216 batang street.

영어

my note says it suppose to tell you the division has kira, 216 butan street

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

những người bạn ở nool, những người đã nhốt tôi vào cũi và thọc tôi bằng gậy.

영어

the good people of nool who put me on a cage and fork me with sticks

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô biết không... khu giải trí đầu tiên... tôi từng thiết kế khi mới đến từ scotland... là rạp xiếc với những con bọ, ở đường petticoat.

영어

you know, the first attraction i ever built when i came down from scotland was a flea circus, petticoat lane.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,125,777 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인