전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cacau dao
caca knife
마지막 업데이트: 2020-07-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, dao.
(in russian) no. knife.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con...con dao?
the... the knife?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
* dao, james.
* dao, james.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ba bỏ dao xuống đi
put down the knife.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không, ba bỏ dao xuống đi...
- no, you put down the knife.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ba lần anh phóng dao đều trúng mục tiêu.
"three times he hurled the knife on target.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- con dao, con dao!
- knife, knife, knife, knife, knife!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng ba có thể bỏ dao xuống được không?
but you have to put down the knife.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và tìm thấy ba vụ đâm dao nữa xảy ra vào lúc đó.
and found three other stabbings around that time
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và vật thứ ba là con dao... phòng khi gặp nguy hiểm.
and the third thing is a knife in case we run into trouble.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dao có thương ba ko?
dao dad loves you
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái "dao siêu mỏng" của ba đâu rồi?
now, where is my x-acto knife?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다