전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
con gai lon
daughter
마지막 업데이트: 2023-07-06
사용 빈도: 1
품질:
ban la ai ?
हो कान
마지막 업데이트: 2021-04-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban la ban cua minh
you are my friends
마지막 업데이트: 2021-04-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng có la con bé.
hey, don't yell at her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban la nu cuoi cua toi
you are my smile
마지막 업데이트: 2021-04-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban la than tuong cua toi
you are my english language
마지막 업데이트: 2020-10-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ma xac nhan cua ban la 97926
your face mask is 97926
마지막 업데이트: 2021-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đáng lẽ cha không nên la con.
i shouldn't have yelled.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Được rồi! Đừng la! Đừng la con!
don't scream, don't scream.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn nói:"đó đúng la con người."
(muffled speech) he says, "behold ze human."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
giua duoi chan cua toi la con meo long la cua toi
between my legs is my hairy cat
마지막 업데이트: 2015-09-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban la nguoi viethelo you e k hieu tieng cua a nam
you are vietnamese
마지막 업데이트: 2021-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và sau một lúc luyện tập, scooby và tôi đã lái những con gai súc đầu tiên.
and after a little practice, scooby and i started the first cattle drive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm ơn bạn .mình la con nguời với nhau sống ỏ 2 nơi khác nhau .tôi ngưởng mộ bạn
thank you. i just yelled together and lived in two different places. i admire you.
마지막 업데이트: 2022-05-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà hãy đưa cổ xe và những con la, con ngựa và mọi thứ cho những phụ nữ giám lý.
you can give this wagon and those mules and that plaid horse and everything else to the methodist women.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bi-la, con đòi của ra-chên, thọ thai nữa, và sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp.
and bilhah rachel's maid conceived again, and bare jacob a second son.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bên-gia-min sanh bê-la, con trưởng nam, thứ nhì là Ách-bên, thứ ba là aïc-ra,
now benjamin begat bela his firstborn, ashbel the second, and aharah the third,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bê-la, con trai bê-ô, trì vì xứ Ê-đôm; tên thành người là Ðin-ha-ba.
and bela the son of beor reigned in edom: and the name of his city was dinhabah.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vả, nàng rê-be-ca có một anh, tên là la-ban. la-ban chạy đến người đầy tớ đó ở gần bên giếng.
and rebekah had a brother, and his name was laban: and laban ran out unto the man, unto the well.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hom nay mom dad ky niem 50 nam ngay cuoi .chung con xin gui loi chuc bo me luon manh khoe vui ve .chung con.cam on bo me da take care va day do..bay gio chung con da lon khon....chung con chi mong muon bo me luon vui ve. va o ben canh chung con mai mai.50 nammom dad da o ben nhau va co 4 dua con gai va 6 grand childrens.we now a big family..mot chang duong rat dai .bo me da trai qua nhieu kho khan..vat va va co nhieu ky niem vui buon.. . mom dad cung nam tay nhau vuot qua moi gian kho.bang ti
마지막 업데이트: 2023-09-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: