검색어: ban la con gai (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

ban la con gai

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

con gai lon

영어

daughter

마지막 업데이트: 2023-07-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ban la ai ?

영어

हो कान

마지막 업데이트: 2021-04-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ban la ban cua minh

영어

you are my friends

마지막 업데이트: 2021-04-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đừng có la con bé.

영어

hey, don't yell at her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ban la nu cuoi cua toi

영어

you are my smile

마지막 업데이트: 2021-04-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ban la than tuong cua toi

영어

you are my english language

마지막 업데이트: 2020-10-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ma xac nhan cua ban la 97926

영어

your face mask is 97926

마지막 업데이트: 2021-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đáng lẽ cha không nên la con.

영어

i shouldn't have yelled.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Được rồi! Đừng la! Đừng la con!

영어

don't scream, don't scream.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn nói:"đó đúng la con người."

영어

(muffled speech) he says, "behold ze human."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

giua duoi chan cua toi la con meo long la cua toi

영어

between my legs is my hairy cat

마지막 업데이트: 2015-09-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ban la nguoi viethelo you e k hieu tieng cua a nam

영어

you are vietnamese

마지막 업데이트: 2021-03-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và sau một lúc luyện tập, scooby và tôi đã lái những con gai súc đầu tiên.

영어

and after a little practice, scooby and i started the first cattle drive.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cảm ơn bạn .mình la con nguời với nhau sống ỏ 2 nơi khác nhau .tôi ngưởng mộ bạn

영어

thank you. i just yelled together and lived in two different places. i admire you.

마지막 업데이트: 2022-05-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà hãy đưa cổ xe và những con la, con ngựa và mọi thứ cho những phụ nữ giám lý.

영어

you can give this wagon and those mules and that plaid horse and everything else to the methodist women.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bi-la, con đòi của ra-chên, thọ thai nữa, và sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp.

영어

and bilhah rachel's maid conceived again, and bare jacob a second son.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên-gia-min sanh bê-la, con trưởng nam, thứ nhì là Ách-bên, thứ ba là aïc-ra,

영어

now benjamin begat bela his firstborn, ashbel the second, and aharah the third,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bê-la, con trai bê-ô, trì vì xứ Ê-đôm; tên thành người là Ðin-ha-ba.

영어

and bela the son of beor reigned in edom: and the name of his city was dinhabah.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vả, nàng rê-be-ca có một anh, tên là la-ban. la-ban chạy đến người đầy tớ đó ở gần bên giếng.

영어

and rebekah had a brother, and his name was laban: and laban ran out unto the man, unto the well.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hom nay mom dad ky niem 50 nam ngay cuoi .chung con xin gui loi chuc bo me luon manh khoe vui ve .chung con.cam on bo me da take care va day do..bay gio chung con da lon khon....chung con chi mong muon bo me luon vui ve. va o ben canh chung con mai mai.50 nammom dad da o ben nhau va co 4 dua con gai va 6 grand childrens.we now a big family..mot chang duong rat dai .bo me da trai qua nhieu kho khan..vat va va co nhieu ky niem vui buon.. . mom dad cung nam tay nhau vuot qua moi gian kho.bang ti

영어

마지막 업데이트: 2023-09-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,745,662,308 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인