검색어: biểu trưng shozu (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

biểu trưng shozu

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

biểu trưng

영어

logo

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

biểu trưng linuxname

영어

linux mascot

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Đưa tôi vật biểu trưng.

영어

- she'll need a totem.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

biểu trưng đơn vị xuất sắc

영어

mu meritorious unit emblem

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong cái bản thủy lạ kì mà biểu trưng đó...

영어

'and in this strange' "'and symbolic" - 'nature'

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

và trong cái bản thủy lạ kì mà biểu trưng đó...

영어

and in this strange and symbolic nature...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta nên đưa anh ấy một thứ làm nghĩa cử biểu trưng.

영어

we should give him something as a symbolic gesture.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

còn cái biểu trưng của sở cảnh sát los angeles thì sao?

영어

what about the lapd shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- totem, vật biểu trưng, đó là 1 vật nhỏ, riêng tư ...

영어

a totem, it's a small personal-

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

còn với cái màu vàng a không cắt cái sợi đó được đâu nó biểu trưng cho tình dục đấy

영어

as for the yellow one, can't cut that one, it's the sex one

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

2 ngọn lửa này sẽ biểu trưng cho 2 vị trí cực trị của mặt trời vào mùa đông và mùa hạ.

영어

and that each of these flames represent the two extreme positions of the sun in relation to it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và đó là cái mà các ông muốn làm biểu trưng cho tinh thần của người mở đường, với tôi?

영어

and that's what you want to symbolize, the spirit of the pioneer, with me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hôm nay, hội veil đã giáng 1 cú mạnh và thiết lập lại toàn cầu hóa với 1 sự tấn công mang tính biểu trưng.

영어

today, the veil struck hard and set back globalization with a symbolic blow!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

với tầm bắn vươn tới alaska, vụ thử tên lửa mới nhất cho thấy sự mập mờ trong cách xác định vấn đề trên phương diện biểu trưng và thực tế.

영어

by bringing alaska within range, the new missile test is an unambiguous game-changer in both symbolical and practical terms.

마지막 업데이트: 2017-07-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

candice lecoeur đã từng là biểu trưng cho phô-mai "the belle of jura" trước khi trở thành nhân viên dự báo thời tiết...

영어

candice lecoeur represented "the belle of jura" cheese before becoming weather lady...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,782,311,350 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인