인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
buổi sáng của con thế đấy.
ok, and that's my morning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
buổi sáng?
morning?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 10
품질:
bơi buổi sáng
i swim every morning
마지막 업데이트: 2023-03-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chào buổi sáng.
ohh... morning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chào buổi sáng.
morning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
buổi sáng của nhũng người bình thường thì như thế nảo nhỉ?
how do normal people spend their morning?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh thích buổi sáng tỉnh dậy như thế này.
mm, that is the way i like to get up in the morning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây yên lặng cả buổi sáng thế này à? À...
it's been quiet all morning here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi bạn rảnh vào buổi sáng
picture send please
마지막 업데이트: 2022-12-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế mất cả buổi sáng rồi.
- that takes care of the morning. yeah, well, come on, guys.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế rồi một buổi sáng, tôi...
and then one morning, i...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
('buổi sáng thứ hai' của fleetwood mac) thứ hai buổi sáng bạn chắc chắn trông tốt
('monday morning' by fleetwood mac) monday morning you sure look fine
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và cô cứ thế bỏ đi vào buổi sáng.
and then you just took off in the morning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chào, anh bạn - chào buổi sáng, sharon.
hey, brah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
coi n#224;o!
come on!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인: