전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
càng ngày em càng xinh đẹp
you're getting more and more beautiful
마지막 업데이트: 2024-02-22
사용 빈도: 1
품질:
em bé xinh đẹp.
okay, pretty baby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em cũng rất xinh đẹp.
you're beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chào cô em xinh đẹp!
hello... pretty!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô em sally xinh đẹp
"long tall sally"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
xinh đẹp.
beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
em xinh đẹp, tuyệt vời...
you beautiful, wonderful... wait a minute.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúa ơi em thật xinh đẹp.
- god, you're beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ xinh đẹp ♪
graziosa
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em cũng nghĩ cô ta xinh đẹp.
you think she's pretty, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật xinh đẹp
very pretty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô xinh đẹp.
you are beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em lại xinh đẹp như bao giờ hết.
now you look so unhealthy. you need some blusher.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có nghĩ em xinh đẹp không?
you think i'm pretty?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em biết ai mới xinh đẹp không?
- you wanna know who's beautiful?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh vừa nói em xinh đẹp phải không?
did you say i was beautiful?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em thông minh, xinh đẹp, và vui tính.
you're smart. you're beautiful. you're funny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh yêu em, nữ nam tước xinh đẹp của anh.
i do love you, my beautiful baroness.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xinh đẹp y như cháu.
she was beautiful like you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ em xinh đẹp như tranh, em là carina ♪
you're pretty as a picture, you're carina
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: