전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
các hoạt động
activities
마지막 업데이트: 2019-06-03
사용 빈도: 2
품질:
các hoạt động khác
deputy head of foreign affairs
마지막 업데이트: 2022-12-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hiểu các thứ hoạt động như thế nào...
understanding how things work...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các hoạt động cơ bản
basic activities
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
theo dõi các & hoạt động
monitor for & activity
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hoạt động
active
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hoạt động pr thử nghiệm
soft-opening pr activities
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các hoạt động môi trường.
environmental activist then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"hoạt động"?
"functional"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
đang hoạt động như anh đã nói
working like you said it would.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó không hoạt động như thế.
it doesn't work like that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái này hoạt động như thế nào?
annie: how's this gonna work?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng nó hoạt động như thế nào
what is its use?
마지막 업데이트: 2022-08-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hệ thống hoạt động như vậy mà.
that's how the system used to work back in the day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tổng dòng tiền thuần từ các hoạt động
net cash flows from all these activities
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi tham gia các hoạt động ngoại khoá.
i took on extracurriculars. i showed up early.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì vậy, các hoạt động sau sẽ được thực hiện:
therefore, following activities will be implemented:
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
các hoạt động ngoại khóa, rèn luyện sức khỏe, kiểu như thế.
extracurricular activities, health and fitness, that sort of thing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và xoá tên chúng ta khỏi các hoạt động này.
clear our names in the process.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cùng với hoạt náo viên và các hoạt động xã hội?
along with cheerleading and a social life?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: