전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
các khoản phải thu
receivables
마지막 업데이트: 2020-03-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các khoản phải thu khác
other receivables
마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
khoản phải thu
accounts receivable
마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vòng quay các khoản phải thu
receivables turnover ratio
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tăng, giảm các khoản phải thu
increase/decrease in receivables
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
các khoản khác phải thu nhà nước
other receivables from state budget
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
các khoản phải nộp khác
other payables
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
thuế và các khoản phải thu nhà nước
taxes and receivables from state budget
마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
taxes and receivables from state budget
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
các khoản phải trả, phải nộp khác
other payables
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tài khoản phải trả
accounts payable
마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thuế và các khoản phải nộp nhà nước
taxes and obligations to state budget
마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 8
품질:
추천인:
khoản phải trả tổng quát
accounts payable control
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi đến kiểm tra các tài khoản phải trả.
i'm looking for accounts payable.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lỗ chênh lệch tỷ giá các khoản mục tiền, phải thu năm nay
마지막 업데이트: 2024-02-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi thấy vậy, em lo quá nên đã kiểm tra các khoản nợ phải thu.
when i saw that, i got worried so i checked accounts receivable.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
fees, charge and other payable
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tiêu trái, nợ phải trả, khoản phải trả
account payable
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
giảm các khoản phải trả (không kẻ lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
decrease in payables (excluding payable loan interest and enterprise income tax)
마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
increase/decrease in payables (excluding payable loan interest and enterprise income tax)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인: