전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
món ăn.
food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
món ăn ngon
i am not what you think
마지막 업데이트: 2022-02-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cÁc mÓn thÊm Ăn kÈm cƠm
another helping of dishes eaten with rice
마지막 업데이트: 2019-07-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
món ăn chính
i hope one day
마지막 업데이트: 2021-07-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- các vị muốn gọi món ăn chưa?
- will you order now, sir?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quản lý món ăn<
dashboard
마지막 업데이트: 2021-11-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
các món ăn không thể tin được.
the food is incredible.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
món ăn cho ngày chay
today i'm a vegetarian
마지막 업데이트: 2020-04-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gọi mấy món ăn đi.
have you ordered yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...tới món ăn cổ nấu.
to her cooking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- món ăn của nhà ta.
our food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả các món ăn mầu đỏ đều khá cay
all the dishes in red are quite hot
마지막 업데이트: 2014-03-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
3.các món ăn nguội trộn với phô mai
3.mixed cold-cuts and cheeses
마지막 업데이트: 2019-08-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn muốn nấu món ăn nào
i want to cook for you to eat too
마지막 업데이트: 2020-03-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả các món ăn rất vừa miệng/ăn.
all the dishes taste okay.
마지막 업데이트: 2013-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi sẽ làm hết các món.
jambalaya, gumbo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những món ăn nghĩa tình
many kitchen models
마지막 업데이트: 2021-08-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
món ăn ưa thích của tớ.
my all-time favorite.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ba, ba cần mua vài món ăn..
dad, you need dishes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: