전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
(các) nhóm đôi
paired groups
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
các kỹ năng viết tay
graphomotor skills
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 1
품질:
nhóm các hình
group shapes
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nhóm máu b.
do the prison records show his blood type?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vậy là nhóm b.
type b.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con thích các b¡n trong nhóm con ché?
do you like the people in your group?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chữ viết ghi ý tuyến b
linear b ideograms
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
một kẻ có nhóm máu b. Ừ.
someone with b-negative blood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đặc vụ donegan, đem nhóm b đi.
agent donegan, use grab team b.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hai chữ viết tắt, hình như là b r tv.
two initials, like b r tv.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đó là nhóm máu b. không phải của con anh đâu.
it's b-negative.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta phải quay lại, họp nhóm, và tìm phương án b.
we gotta get back, regroup, start devising a plan b.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chữ viết ghi ý hợp nhất hoa/ nhật/ hàn mở rộng b
cjk unified ideographs extension b
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- các em có thĂ làm b¥t cé ǵ ngo¡i trë phân biÇtÑixí.
- you can do anything except discriminate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chữ "d" lại viết thành "b". con làm sao thế?
and "d" instead of "the"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다