전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cách ly
quarantine
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
ao cách ly
pond, quarantine
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
dao cách ly.
disconnect switch (ds)
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
vận động cách ly
a country rich in kindnessvân
마지막 업데이트: 2020-09-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cách ly vĩnh viễn.
locked away for eternity.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cách ly cô ta!
i want her quarantined.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự cách ly [dt]
isolation
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hắn phải được cách ly
he must be isolated in the doctor's room
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phòng giam cách ly.
that's solitary.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cách ly cái này này!
restrain this!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cách ly vùng hạ trấn.
- cordon off the lower town.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- họ vừa cách ly nó?
- they've isolated it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không bị cách ly
i am not quarantined
마지막 업데이트: 2020-03-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sẽ được thôi cách ly.
you're being released from solitary.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ý cô cách ly là sao?
what is ntis?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cách ly thành phố này?
seal off the island?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cách ly khu đó và đóng lại.
isolate and seal it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đưa hắn đi cách ly nhé?
- can you take him to solitary?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta nên cách ly hắn ngay bây giờ
we can contain it by isolating him now
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy cần cách ly với bọn kia.
he needs to be away from all the others.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: