검색어: cái chiếu (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cái chiếu

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chiếu

영어

checkmate

마지막 업데이트: 2014-08-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chiếu.

영어

check.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tham chiếu

영어

reference

마지막 업데이트: 2018-03-01
사용 빈도: 18
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hộ chiếu.

영어

passports.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đèn chiếu!

영어

spotlight!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chiếu tướng

영어

that's 'mate, doc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chiếu tướng.

영어

checkmate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- chiếu tướng.

영어

ned: checkmate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- cái này sẽ chiếu lên tv à?

영어

- will this be on television?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vì tôi cần cái hộ chiếu sạch đó.

영어

because i need that clean passport.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chỉ là có cái gì đó vừa chiếu qua.

영어

just the intel flash coming over.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi đưa cho anh cái hộ chiếu nào thế?

영어

what passport did i give you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- Đó là cái nhìn ngượng ngùng, chiếu cố.

영어

- that condescending, embarrassed look. - oh, come on, sean.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái này quá hạn, nhưng chiếu khán còn giá trị.

영어

this one's out-of-date, but the visa's valid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái mình thấy là hình phản chiếu của chiếc gương.

영어

i told you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái cô thấy trong đó chỉ là hình chiếu của cô ấy.

영어

what you see in there is just his projection of her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có cái chủ cho ảnh chiếu, lời ghi chú và bản phát tay.

영어

masters exist for slides, notes, and handouts.

마지막 업데이트: 2012-06-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái khoang chứa đó chỉ là 1 sự phản chiếu không hơn.

영어

the capsule is a manifestation as well.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh định chiếu tôi xem cái gì vậy?

영어

what are you showing me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cậu chiếu sáng như một cái cửa nhà thổ.

영어

you shine like a door of a whorehouse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,793,940,327 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인