검색어: cái lọ bị nẻ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cái lọ bị nẻ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cái lọ ấy.

영어

- bin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mấy cái lọ đẹp.

영어

nice jugs-.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là cái lọ 20%

영어

here's a jar right here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

oh, mày có cái lọ?

영어

20 %. - you got the jar?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có cái gì dùng cho môi bị nẻ không

영어

have you got something for chapped lips

마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sau cô có một cái lọ.

영어

behind you is a vial.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

blondie, lấy cái lọ hun.

영어

blondie, get that smudge pot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó là cái lọ màu nâu đó

영어

it's that brown bottle

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chú sẽ cần cái lọ lớn hơn.

영어

you're gonna need a bigger jar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ko thấy cái lọ à frank?

영어

didn't you see the jar, frank?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi lấy cái lọ...đằng kia nhé?

영어

may i use that... thing over there?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bỏ cái lọ quỷ quái kia vào giỏ.

영어

put the fucking lotion in the basket!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tìm được cái lọ với 120$ bên trong.

영어

- i found the jar with $ 120 in it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thuyền trưởng, để cái lọ xuống đó.

영어

captain, put the jar down over there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bọn trẻ thích nhìn mấy cái lọ này bay đấy.

영어

hey, kids love those little bottles, though.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- không phải con là người ném cái lọ mực.

영어

- it wasn't me who threw the inkwell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em tới quán bar để kiếm một cái lọ đựng hài cốt?

영어

you went to a bar to get a container for his ashes?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- thuyền trưởng, cái lọ thủy tinh, trên kệ đó.

영어

- captain, the glass jar, there on the shelf.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cha có ít tiền cất dấu dưới cái lọ trong trong bếp.

영어

i have some money stashed away in the jar under the bed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ thậm chí để dương vật của ông ấy trong cái lọ lớn.

영어

they even put his penis in a big jar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,029,093,644 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인