검색어: cân all gdtg bạn nhé (베트남어 - 영어)

베트남어

번역기

cân all gdtg bạn nhé

번역기

영어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mình kết bạn nhé

영어

let's make friends

마지막 업데이트: 2021-08-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhớ kết bạn nhé.

영어

make some friends.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cảm ơn bạn nhé?

영어

you are welcome

마지막 업데이트: 2017-05-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chào bạn làm bạn nhé

영어

greet you as you offline

마지막 업데이트: 2016-11-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vẫn còn hàng bạn nhé.

영어

you will still be waiting in the same place

마지막 업데이트: 2022-06-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mÃi bÊn nhau bẠn nhÉ!

영어

give me your hands!

마지막 업데이트: 2022-06-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

đợi tôi đến gặp bạn nhé

영어

waitfor me to meet you

마지막 업데이트: 2022-06-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta kết bạn nhé.

영어

don't worry. i'm a friend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy ta lại làm bạn nhé?

영어

does this mean we're friends again?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

coi nào, làm bạn nhé, hả?

영어

come on, let's be friends, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta sẽ mãi là bạn nhé

영어

we'll always be friends

마지막 업데이트: 2023-06-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vanna sẽ giải thích cho bạn nhé

영어

vanna will explain it to you

마지막 업데이트: 2020-10-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cảm ơn bạn nhé, một cô gái xinh đẹp

영어

thank you, beautiful girl

마지막 업데이트: 2024-09-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì thế hãy gắng lên để vượt qua bạn nhé!

영어

so you should try to overcome!

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ ở lại. chúng ta là bạn nhé?

영어

let's be friends, okay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

đến khi bạn quay lại hãy kể cho tôi về bản thân bạn nhé

영어

when you pass by, tell me about yourself

마지막 업데이트: 2021-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phát âm tiếng anh của tôi chưa tốt không nói chuyện được xin lỗi bạn nhé

영어

my english pronunciation is not good not be sorry you talk offline

마지막 업데이트: 2016-10-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các bạn đoán thử coi, một lát nữa tôi sẽ giải đáp cho các bạn nhé. bye bye

영어

wait a bit, bobo the clown will give you the answer that's all, bye

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

yo,thuyền trưởng megasis, nếu ông không chê tài năng, chúng ta là bạn nhé.

영어

yo, captain megasis, if you ever need a charismatic wingdog, i'm your buddy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi ở thành phố hạ long tỉnh quảng ninh vietnam's nơi thành phố xinh đẹp có vịnh hạ long đáng sống đó kỳ quan thiên nhiên thế giới đó bạn và con người vietnam chung tôi rât hiếu khách . mơi bạn có dịp đến du lịch hạ long bạn nhé

영어

i love you too

마지막 업데이트: 2024-01-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,947,595,738 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인