전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
[chửi bậy]
fuck this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
[chửi bậy].
you fucking slag.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
văng tục chửi bậy?
put wigs on and shit like that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ cũng chửi bậy nữa.
it's amazing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy dạy tôi một câu chửi tiếng ba lan đi.
teach me an insult in polish.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái vụ chửi bậy chứ gì? không nên phải không?
the f-bomb, shouldn't have thrown it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có một chuỗi các câu chửi thề dài dằng dặc mà em lúc nào cũng nghĩ đến.
there's a never-ending stream of curse words that i'm thinking at all times.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cho dù con không nói từ đó ra... nhưng ai mà không biết trong lòng con đang chửi bậy.
- you can't hide the words in your mind from god by switching letters in your mouth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: