검색어: câu chửi bậy (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

[chửi bậy]

영어

fuck this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

[chửi bậy].

영어

you fucking slag.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

văng tục chửi bậy?

영어

put wigs on and shit like that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ cũng chửi bậy nữa.

영어

it's amazing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy dạy tôi một câu chửi tiếng ba lan đi.

영어

teach me an insult in polish.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái vụ chửi bậy chứ gì? không nên phải không?

영어

the f-bomb, shouldn't have thrown it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có một chuỗi các câu chửi thề dài dằng dặc mà em lúc nào cũng nghĩ đến.

영어

there's a never-ending stream of curse words that i'm thinking at all times.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cho dù con không nói từ đó ra... nhưng ai mà không biết trong lòng con đang chửi bậy.

영어

- you can't hide the words in your mind from god by switching letters in your mouth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,951,614,415 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인