인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
công việc thường làm
common task
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
còn công việc.
work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn công việc?
what about your job?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- còn công việc?
and work?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh còn công việc.
i've got my work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
công việc thường ngày của anh đó hả?
does this normally work for you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- còn công việc thì sao ?
- and your jobs? both your jobs?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thế còn công việc ở nhà?
well, what about what's going on here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ là công việc thường ngày của một phụ tá thôi.
well, all in a day's work for a deputy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ là một công việc thường ngày, như mọi thứ khác.
it's a routine like anything.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi phải ở đó, tôi còn công việc.
i have to be there, and i have a job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vả lại, tôi còn công việc phải làm.
- besides, i have work to do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cháu không thể. cháu còn công việc nữa.
i can't, i have work waiting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hai người vẫn còn công việc dang dở đấy.
you two have unfinished business.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
nhưng xin hiểu dùm tôi còn công việc nữa. -chào.
but please understand, i still have a job to do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cha còn công việc ngoài biển chưa giải quyết xong hả?
you got some unfinished sea business?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn công việc của anh đổ bể chỉ sau có một đêm trụy lạc!
and your business ruined over a single night of perversion!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vả lại, anh còn công việc phải làm ở bệnh viện, trường học.
besides, i have work at the hospital, the school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng oliver và anh vẫn còn công việc dang dở phải hoàn thành cho xong.
but oliver and i have some unfinished business to take care of first.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn công việc của tôi, là tới đây tìm cô này. - cổ bị truy nã.
as to my business, i came lookin' for her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: