검색어: còn công việc thường từ 12h 22h (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

còn công việc thường từ 12h 22h

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

công việc thường làm

영어

common task

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

còn công việc.

영어

work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn công việc?

영어

what about your job?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- còn công việc?

영어

and work?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh còn công việc.

영어

i've got my work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

công việc thường ngày của anh đó hả?

영어

does this normally work for you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- còn công việc thì sao ?

영어

- and your jobs? both your jobs?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thế còn công việc ở nhà?

영어

well, what about what's going on here?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ là công việc thường ngày của một phụ tá thôi.

영어

well, all in a day's work for a deputy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ là một công việc thường ngày, như mọi thứ khác.

영어

it's a routine like anything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi phải ở đó, tôi còn công việc.

영어

i have to be there, and i have a job.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vả lại, tôi còn công việc phải làm.

영어

- besides, i have work to do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cháu không thể. cháu còn công việc nữa.

영어

i can't, i have work waiting.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hai người vẫn còn công việc dang dở đấy.

영어

you two have unfinished business.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

nhưng xin hiểu dùm tôi còn công việc nữa. -chào.

영어

but please understand, i still have a job to do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cha còn công việc ngoài biển chưa giải quyết xong hả?

영어

you got some unfinished sea business?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn công việc của anh đổ bể chỉ sau có một đêm trụy lạc!

영어

and your business ruined over a single night of perversion!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vả lại, anh còn công việc phải làm ở bệnh viện, trường học.

영어

besides, i have work at the hospital, the school.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng oliver và anh vẫn còn công việc dang dở phải hoàn thành cho xong.

영어

but oliver and i have some unfinished business to take care of first.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn công việc của tôi, là tới đây tìm cô này. - cổ bị truy nã.

영어

as to my business, i came lookin' for her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,470,024 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인